Characters remaining: 500/500
Translation

driver's license

Academic
Friendly

Từ "driver's license" trong tiếng Anh có nghĩa "bằng lái xe" trong tiếng Việt. Đây một danh từ chỉ giấy phép cho phép một người điều khiển phương tiện giao thông, chẳng hạn như ô tô, xe máy, hoặc xe tải. Để được bằng lái xe, người lái thường phải trải qua một kỳ thi, bao gồm cả lý thuyết thực hành.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I just got my driver's license." (Tôi vừa bằng lái xe.)
    • "You need to show your driver's license to rent a car." (Bạn cần xuất trình bằng lái xe của mình để thuê xe.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Having a valid driver's license is essential for anyone who wants to drive legally." ( một bằng lái xe hợp lệ điều cần thiết cho bất kỳ ai muốn lái xe hợp pháp.)
    • "The new law requires drivers to renew their driver's license every five years." (Luật mới yêu cầu người lái xe phải gia hạn bằng lái xe của họ mỗi năm năm.)
Biến thể:
  • "Learner's permit": Giấy phép học lái xe, cho phép người học lái xe dưới sự giám sát của một người lái kinh nghiệm.
  • "Commercial driver's license (CDL)": Bằng lái xe thương mại, dành cho những người muốn lái xe tải hoặc xe buýt chuyên dụng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Driving permit": Giấy phép lái xe (có thể được sử dụng tương tự với "driver's license" trong một số ngữ cảnh).
  • "License": Giấy phép nói chung (có thể không chỉ về lái xe còn cho nhiều loại giấy phép khác).
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Hit the road": Bắt đầu chuyến đi (có thể liên quan đến việc lái xe).
  • "Drive someone crazy": Khiến ai đó phát điên (có thể không liên quan đến việc lái xe nhưng sử dụng từ "drive").
Kết luận:

"Driver's license" một thuật ngữ cơ bản nhưng rất quan trọng trong đời sống hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến giao thông lái xe.

Noun
  1. Bằng lái xe

Comments and discussion on the word "driver's license"